DV Đường bộ
|
|||||||||||
IV. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BỘ |
|||||||||||
Nấc |
Đồng Nai |
Cần Thơ |
Khánh Hòa, Sóc Trăng |
Đà Nẵng |
Huế |
Hà Nội |
Nam Định |
Quảng Ninh |
Các tỉnh còn lại trên toàn quốc |
||
Đến 5kg |
34,000 |
45,000 |
52,000 |
68,000 |
76,000 |
85,000 |
95,000 |
119,000 |
167,000 |
||
Trên 5 - 20 |
67,000 |
76,000 |
79,000 |
102,000 |
103,000 |
117,000 |
128,000 |
141,000 |
185,000 |
||
Giá cộng thêm trên 20kg cho mỗi kg tiếp theo |
|||||||||||
Trên 20 - 50 |
2,600 |
3,500 |
3,600 |
4,800 |
5,200 |
5,900 |
6,400 |
7,100 |
11,900 |
||
Trên 50 - 200 |
2,400 |
2,900 |
3,200 |
4,400 |
4,800 |
5,000 |
5,400 |
6,500 |
11,300 |
||
Trên 200 - 500 |
2,200 |
2,600 |
2,800 |
4,100 |
4,400 |
4,600 |
5,200 |
5,500 |
9,300 |
||
Trên 500 - 1.000 |
2,100 |
2,400 |
2,600 |
3,300 |
3,600 |
4,300 |
4,800 |
5,200 |
7,900 |
||
Trên 1.000 - 5.000 |
1,800 |
2,200 |
2,400 |
3,100 |
3,300 |
4,000 |
4,500 |
4,900 |
7,500 |
||
Trên 5.000 - 10.000 |
1,600 |
2,000 |
2,100 |
2,800 |
3,000 |
3,700 |
4,200 |
4,600 |
7,200 |
||
Trên 10.000 |
1,400 |
1,800 |
1,900 |
2,500 |
2,700 |
3,300 |
3,800 |
4,200 |
6,800 |
||
Thời gian toàn trình |
1-2 ngày |
1-2 ngày |
1-2 ngày |
2-3 ngày |
2-4 ngày |
3-5 ngày |
4-6 ngày |
5-7 ngày |
Thỏa thuận |
||
*Lưu ý: |