BẢNG GIÁ SHIP NỘI THÀNH HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ GIAO NHẬN ALOSHIP |
||||||
275/58 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
|||||||
BẢNG GIÁ SHIP NỘI THÀNH HCM |
|||||||
Gói dịch vụ |
Khối lượng |
Nội thành |
Ngoại thành 1 |
Ngoại thành 2 |
Khối lượng thêm sau 3kg (Tối đa 30kg) |
||
Q1,Q3,Q4,Q5,Q6,Q7,Q10,Q11,Bình Thạnh, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú |
Q2, Q8, Q12, Thủ Đức, Bình Tân |
Q9, Hóc Môn, Bình Chánh, Nhà Bè |
Khối lượng |
Đơn giá |
|||
Gói 5h |
Đến 3 kg |
20,000 |
30,000 |
40,000 |
1 kg |
4000 |
|
Chỉ tiêu thời gian: Nhận trước 11 hàng ngày |
Tối đa 3h |
Tối đa 4h |
Tối đa 6h |
--- |
--- |
||
Qua ngày |
Đến 3 kg |
15,000 |
25,000 |
30000 |
1 kg |
4000 |
|
Chỉ tiêu thời gian: Nhận trước 16 hàng ngày |
Trước 12h ngày kế tiếp |
Trước 12h ngày kế tiếp |
Trước 16h ngày kế tiếp |
--- |
--- |
||
Gói hỏa tốc |
Đến 3 kg |
40,000 |
50,000 |
60,000 |
1 kg |
6000 |
|
Chỉ tiêu thời gian: Từ thời điểm nhận hàng |
Tối đa 2h |
Tối đa 2h |
Tối đa 3h |
--- |
--- |
||
Gói tối |
Đến 3 kg |
30,000 |
40,000 |
60,000 |
1 kg |
6000 |
|
Chỉ tiêu thời gian: Nhận trước 16 hàng ngày |
trước 21h |
trước 21h |
trước 21h |
--- |
--- |
||
Chú Ý: |
|
|
|
|
|
|
|
- Bảng giá trên chưa bao gồm VAT |
|
||||||
- Trọng lượng tối đa cho 1 đơn hàng 30 kg và kích thước cho 1 đơn hàng : ( 25 X 20 X 20) cm |
|||||||
- Đối với hàng hóa có kích thước quá cồng kềnh công thức được tính |
|||||||
|
Khối lượng = ( Dai X Rong X Cao)/ 6000 cm |
|
|||||
- Các trường hợp khác liên hệ với hotline để được hỗ trợ |
|
||||||
- Đơn hàng yêu cầu sau 11h được tính thành ngày kế tiếp |
|
|
|
|